Việt
sự thay đổi hoàn toàn
Đức
Kehrtwendung
Umkehrung
Kehrtwendung /die (bes. Milit.)/
sự thay đổi hoàn toàn (ý kiến, chính sách , );
Umkehrung /die; -en/
sự thay đổi hoàn toàn;