Việt
sự
tính không thích giao du
không quảng giao
thích cô dộc
thích lẻ loi
thích đơn độc
không chan hòa
khoảnh.
Đức
Ungeselligkeit
Ungeselligkeit /ỉ = {/
sự, tính] không thích giao du, không quảng giao, thích cô dộc, thích lẻ loi, thích đơn độc, không chan hòa, không quảng giao, khoảnh.