Việt
sự
cuộc tiến quân
cuộc tiến công
Đức
Vormarsch
auf dem od. im
Vormarsch /der; -[e]s, Vormärsche/
cuộc tiến quân; cuộc tiến công;
auf dem od. im :
Vormarsch /m -es, -märsche (quân/
sự) [sự, cuộc) hành tiến, tiến quân, tiến công, tấn công, công kích.