Việt
ỉ. sự mắt tụ chủ
sự mắt bình tĩnh
hành dộng thiếu tự chủ.
sự
Đức
Unbeherrschtheit
Unbeherrschtheit /die; -, -en/
(o Pl ) sự;
Unbeherrschtheit /í =, -en/
í =, -en ỉ. sự mắt tụ chủ, sự mắt bình tĩnh; 2. hành dộng thiếu tự chủ.