TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hốc tường

Hốc tường

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hõm tường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hộp tường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hốc tường

wall recess

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

niche

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

recess

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retreat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wall box

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hốc tường

Nische

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mauernische

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Rücksprung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Balkenaussparung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rücksprung /m/XD/

[EN] recess, retreat

[VI] hõm tường, hốc tường

Balkenaussparung /f/XD/

[EN] wall box

[VI] hốc tường, hộp tường

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nische /['ni:Jo], die; -, -n/

hốc tường (để đặt tượng );

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hốc tường

Nische f

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Mauernische

[VI] Hốc tường

[EN] wall recess, niche