TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nische

hõm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hốc tường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góc phòng nối dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nische

recess

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

housing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gate guide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

groove

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nische

Nische

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nische

niche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feuillure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rainure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nische /['ni:Jo], die; -, -n/

hốc tường (để đặt tượng );

Nische /['ni:Jo], die; -, -n/

góc phòng nối dài;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nische /ENVIR,TECH/

[DE] Nische

[EN] recess

[FR] niche

Nische,Nut

[DE] Nische; Nut

[EN] gate guide; groove

[FR] feuillure; rainure

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nische /f/XD/

[EN] housing, recess

[VI] hõm, hốc, hố, rãnh

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Nische

recess

Nische