Việt
hõm
hốc
hố
rãnh
hốc tường
góc phòng nối dài
Anh
recess
housing
gate guide
groove
Đức
Nische
Nut
Pháp
niche
feuillure
rainure
Nische /['ni:Jo], die; -, -n/
hốc tường (để đặt tượng );
góc phòng nối dài;
Nische /ENVIR,TECH/
[DE] Nische
[EN] recess
[FR] niche
Nische,Nut
[DE] Nische; Nut
[EN] gate guide; groove
[FR] feuillure; rainure
Nische /f/XD/
[EN] housing, recess
[VI] hõm, hốc, hố, rãnh