TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zurücksetzen

đặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khinh bỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khinh miệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệt thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẻ ĩúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mất lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

coi... lả phế phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lại chỗ cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi vào chỗ cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lùi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lui lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịch chuyển ra sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zurücksetzen

reset

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rolled back

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zurücksetzen

zurücksetzen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rückgängig machen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zurücksetzen

désactivation de transactions

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er setzte den Fisch ins Aqua rium zurück

nó thả con cá vào hồ trở lại.

er setzte sich an den Tisch zurück

anh ta ngồi trở lại vào bàn.

wir könnten die Trennwand ein Stück zurücksetzen

chúng ta có thể dời vách ngăn ra sau một đoạn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rückgängig machen,zurücksetzen /IT-TECH/

[DE] rückgängig machen; zurücksetzen

[EN] rolled back

[FR] désactivation de transactions

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurücksetzen /(sw7 V.)/

(hat) đặt trở lại; để lại chỗ cũ;

er setzte den Fisch ins Aqua rium zurück : nó thả con cá vào hồ trở lại.

zurücksetzen /(sw7 V.)/

ngồi vào chỗ cũ;

er setzte sich an den Tisch zurück : anh ta ngồi trở lại vào bàn.

zurücksetzen /(sw7 V.)/

(hat) lùi lại; lui lại; dịch chuyển ra sau;

wir könnten die Trennwand ein Stück zurücksetzen : chúng ta có thể dời vách ngăn ra sau một đoạn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurücksetzen /1 vt/

1. đặt lại; 2. khinh bỉ, khinh miệt, miệt thị, rẻ ĩúng, xúc phạm, làm mất lòng; 3. giảm, hạ (giá); 4. coi... lả phế phẩm, loại ra, loại bô (hàng hỏa); II vi (s) (über A) nhảy lại, nhảy phóc lại, nhảy vọt trỏ lại (qua cái gì);

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zurücksetzen

reset

Từ điển Polymer Anh-Đức

reset

zurücksetzen