Việt
đặt lại
khinh bỉ
khinh miệt
miệt thị
rẻ ĩúng
xúc phạm
làm mất lòng
giảm
hạ
coi... lả phế phẩm
loại ra
loại bô
đặt trở lại
để lại chỗ cũ
ngồi vào chỗ cũ
lùi lại
lui lại
dịch chuyển ra sau
Anh
reset
rolled back
Đức
zurücksetzen
rückgängig machen
Pháp
désactivation de transactions
er setzte den Fisch ins Aqua rium zurück
nó thả con cá vào hồ trở lại.
er setzte sich an den Tisch zurück
anh ta ngồi trở lại vào bàn.
wir könnten die Trennwand ein Stück zurücksetzen
chúng ta có thể dời vách ngăn ra sau một đoạn.
rückgängig machen,zurücksetzen /IT-TECH/
[DE] rückgängig machen; zurücksetzen
[EN] rolled back
[FR] désactivation de transactions
zurücksetzen /(sw7 V.)/
(hat) đặt trở lại; để lại chỗ cũ;
er setzte den Fisch ins Aqua rium zurück : nó thả con cá vào hồ trở lại.
ngồi vào chỗ cũ;
er setzte sich an den Tisch zurück : anh ta ngồi trở lại vào bàn.
(hat) lùi lại; lui lại; dịch chuyển ra sau;
wir könnten die Trennwand ein Stück zurücksetzen : chúng ta có thể dời vách ngăn ra sau một đoạn.
zurücksetzen /1 vt/
1. đặt lại; 2. khinh bỉ, khinh miệt, miệt thị, rẻ ĩúng, xúc phạm, làm mất lòng; 3. giảm, hạ (giá); 4. coi... lả phế phẩm, loại ra, loại bô (hàng hỏa); II vi (s) (über A) nhảy lại, nhảy phóc lại, nhảy vọt trỏ lại (qua cái gì);