TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dịch chuyển ra sau

lùi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lui lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịch chuyển ra sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dịch chuyển ra sau

zurücksetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir könnten die Trennwand ein Stück zurücksetzen

chúng ta có thể dời vách ngăn ra sau một đoạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurücksetzen /(sw7 V.)/

(hat) lùi lại; lui lại; dịch chuyển ra sau;

chúng ta có thể dời vách ngăn ra sau một đoạn. : wir könnten die Trennwand ein Stück zurücksetzen