Việt
đặt lại
khinh bỉ
khinh miệt
miệt thị
rẻ ĩúng
xúc phạm
làm mất lòng
giảm
hạ
coi... lả phế phẩm
loại ra
loại bô
Đức
zurücksetzen
zurücksetzen /1 vt/
1. đặt lại; 2. khinh bỉ, khinh miệt, miệt thị, rẻ ĩúng, xúc phạm, làm mất lòng; 3. giảm, hạ (giá); 4. coi... lả phế phẩm, loại ra, loại bô (hàng hỏa); II vi (s) (über A) nhảy lại, nhảy phóc lại, nhảy vọt trỏ lại (qua cái gì);