durch /rut.schen (sw. V.; ist) (ugs )/
trượt qua;
tuột qua;
schlüpfen /CJlYpfan] (sw. V.; ist)/
lẻn;
lủi;
lẩn;
trượt qua;
chui tọt qua;
lẻn ra khỏi phòng : aus dem Zimmer schlüpfen (ai) buột miệng thốt lèn một từ. : eùi Wort schlüpft (jmdm.) von den Lippen