TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trượt qua

trượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuột qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẻn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chui tọt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trượt qua

trượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuột qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trượt qua

durchrutschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlüpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trượt qua

durch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Regelschieberposition, wird über den Positionsgeber an das Steuergerät übertragen und abgeglichen, ggf. nachgeregelt.

EDC sử dụng vị trí con trượt qua cảm biến vị trí con trượt để điều chỉnh và nếu cần thiết thì phải điều chỉnh thêm.

Über die waagerechten, bogenförmig ausgeführten Schlitzkanten können Kolbenringe und Kolben ohne stoßartige Beanspruchungen hinweggleiten.

Nhờ các cạnh khe nằm ngang, có dạng vòng cung nên bạc xéc măng và piston có thể trượt qua mà không bị tác động đột biến.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Direkter Antrieb des Mitnehmers über die Kraftbrücke

Truyền lực trực tiếp của con trượt qua cầu dẫn lực

Der Schmierstoff muss dem Gleitlager durch Schmierbohrungen und Schmiertaschen zugeführt werden.

Chất bôi trơn phải được dẫn vào ổ trượt qua các lỗ hoặc túi bôi trơn. Mỡ bôi trơn

Der Schlauch gleitet dabei auf dem entstehenden Luftpolster auch um gekrümmte Konturen.

Ống nhựa trượt lên trên lớp đệm không khí được hình thành và cũng trượt qua những đường profin lượn cong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus dem Zimmer schlüpfen

lẻn ra khỏi phòng

eùi Wort schlüpft (jmdm.) von den Lippen

(ai) buột miệng thốt lèn một từ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch /rut.schen (sw. V.; ist) (ugs )/

trượt qua; tuột qua;

schlüpfen /CJlYpfan] (sw. V.; ist)/

lẻn; lủi; lẩn; trượt qua; chui tọt qua;

lẻn ra khỏi phòng : aus dem Zimmer schlüpfen (ai) buột miệng thốt lèn một từ. : eùi Wort schlüpft (jmdm.) von den Lippen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchrutschen /vi/

trượt qua, tuột qua.