TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lẩn

lẩn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẻn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chui tọt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lẩn

kneifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verstohlen Weggehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heimlich fortgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich fortstehlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich verstecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich verbergen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich heimlich davonmachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schlüpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Darin stand ein schöner großer Baum, an dem die herrlichsten Birnen hingen, es kletterte so behend wie ein Eichhörnchen zwischen die Äste, und der Königssohn wusste nicht, wo es hingekommen war.

Ở đó có một cây lê quả sai chi chít nom thật ngon lành. Cô trèo nhanh như sóc lẩn giữa các cành. Hoàng tử không biết cô trốn ở đâu,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus dem Zimmer schlüpfen

lẻn ra khỏi phòng

eùi Wort schlüpft (jmdm.) von den Lippen

(ai) buột miệng thốt lèn một từ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlüpfen /CJlYpfan] (sw. V.; ist)/

lẻn; lủi; lẩn; trượt qua; chui tọt qua;

lẻn ra khỏi phòng : aus dem Zimmer schlüpfen (ai) buột miệng thốt lèn một từ. : eùi Wort schlüpft (jmdm.) von den Lippen

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Lẩn

lẩn khuất, lẩn lút, lẩn núp, lẩn quẩn, lẩn quất, lẩn thẩn, lẩn tránh, lẩn trốn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lẩn

kneifen vi, verstohlen Weggehen vi, heimlich fortgehen vi, sich fortstehlen, sich verstecken, sich verbergen, sich heimlich davonmachen