Việt
lẻn
lủi
lẩn
trượt qua
chui tọt qua
Đức
schlüpfen
aus dem Zimmer schlüpfen
lẻn ra khỏi phòng
eùi Wort schlüpft (jmdm.) von den Lippen
(ai) buột miệng thốt lèn một từ.
schlüpfen /CJlYpfan] (sw. V.; ist)/
lẻn; lủi; lẩn; trượt qua; chui tọt qua;
lẻn ra khỏi phòng : aus dem Zimmer schlüpfen (ai) buột miệng thốt lèn một từ. : eùi Wort schlüpft (jmdm.) von den Lippen