TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchrutschen

hộp khớp ly hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuột qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

durchrutschen

slip through

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

clutch slip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

durchrutschen

durchrutschen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zum einen entsteht er durch ein Durchrutschen des Riemens auf der Riemenscheibe und zum anderen durch die Dehnung des Riemens.

Nó xuất hiện do đai trượt trên bánh đai và do đai bị kéo giãn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchrutschen /vi/

trượt qua, tuột qua.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchrutschen /nt/ÔTÔ/

[EN] clutch slip

[VI] hộp khớp ly hợp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

durchrutschen

slip through