TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clutch slip

sự trượt khớp ly hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trượt ly hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hộp khớp ly hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

clutch slip

clutch slip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clutch slippage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

clutch slip

Kupplungsschlupf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchrutschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kupplungsrutschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

clutch slip

glissement de l'embrayage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

patinage de l'embrayage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clutch slip,clutch slippage /ENG-MECHANICAL/

[DE] Kupplungsrutschen; Kupplungsschlupf

[EN] clutch slip; clutch slippage

[FR] glissement de l' embrayage; patinage de l' embrayage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kupplungsschlupf /m/ÔTÔ/

[EN] clutch slip

[VI] sự trượt khớp ly hợp

Durchrutschen /nt/ÔTÔ/

[EN] clutch slip

[VI] hộp khớp ly hợp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clutch slip /xây dựng/

sự trượt khớp ly hợp

clutch slip /xây dựng/

sự trượt ly hợp