Việt
hộp khớp ly hợp
trượt qua
tuột qua.
Anh
slip through
clutch slip
Đức
durchrutschen
durchrutschen /vi/
trượt qua, tuột qua.
Durchrutschen /nt/ÔTÔ/
[EN] clutch slip
[VI] hộp khớp ly hợp