Việt
ăn cắp
đánh cắp
ăn trộm
xoáy
chuồn
lủi
lỉnh đi
lẻn đi
Đức
wegstehlen
wegstehlen /sich (st V.; hat)/
chuồn; lủi; lỉnh đi; lẻn đi (sich fortstehlen);
wegstehlen /vt/
ăn cắp, đánh cắp, ăn trộm, xoáy;