Việt
trải ra
tỏa rộng
kéo dài
chuồn mất
bỏ trôn
tẩu thoát
đào tẩu
lủi
Đức
ausgreifen
ausgreifen /I vi/
1. trải ra, tỏa rộng, kéo dài; 2. chuồn mất, bỏ trôn, tẩu thoát, đào tẩu, lủi; II vt giật lấy, giằng lắy, lựa chọn, tuyển lựa.