Việt
xe cảnh sát
'ô tô cảnh sát
: einen ~ machen chạy trốn
lủi
biến mắt.
xe ô tô cỡ nhỏ
người trần truồng chạy ngoài đường
Anh
sporty little job
Đức
Flitzer
einen Flitzer machen chạy trốn,
lủi,
Flitzer /der; -s, - (ugs.)/
xe ô tô cỡ nhỏ (có thể chạy nhanh);
người trần truồng chạy ngoài đường (Blitzer);
Flitzer /m -s, =/
1. xe cảnh sát, ' ô tô cảnh sát; 2.: einen Flitzer machen chạy trốn, lủi, biến mắt.