retrograde
['retrougreid]
o (mỏ dầu khí) ngưng tụ
o lùi lại, thụt lùi
o thoái hoá, suy đồi
o ngược, nghịch
§ retrograde condensate : phần ngưng tụ thoái hồi
o thoái hóa, giảm, giật lùi
§ retrograde gas : khí conđensat
§ retrograde gas condensate : hydrocarbon lỏng (condensate) được tạo thành ở các thành hệ dưới sâu, khí áp suất tầng chứa giảm trong quá trình khai thác khí tự nhiên
§ retrograde liquid : chất đông ngưng tụ