Việt
đi chậm
loài đi chậm
đi lùi
s
đi rón rén
len lén đi
lẻn vào
lê bưóc
lần bưỏc
Anh
tardigrade
retrograde
retardation
Đức
Tardigrade
Abbrems-
hinschleichen
Nachdem seine Untersuchungen veröffentlicht worden waren, ging niemand mehr langsam.
Sau khi nghiên cứu của ông được công bố thì không còn ai đi chậm nữa cả.
After his researches were published, no one went slowly again.
hinschleichen /vi (/
1. đi rón rén, len lén đi, lẻn vào; 2. đi chậm, lê bưóc, lần bưỏc;
Abbrems- /pref/DHV_TRỤ/
[EN] retardation, retrograde (thuộc)
[VI] (thuộc) đi chậm, đi lùi
[DE] Tardigrade
[EN] tardigrade
[VI] đi chậm,
đi chậm,loài đi chậm
[VI] đi chậm, (thuộc) loài đi chậm