TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi chậm

đi chậm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loài đi chậm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đi lùi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi rón rén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

len lén đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẻn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lê bưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lần bưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đi chậm

tardigrade

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 retrograde

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retardation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retrograde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đi chậm

Tardigrade

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Abbrems-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hinschleichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Nachdem seine Untersuchungen veröffentlicht worden waren, ging niemand mehr langsam.

Sau khi nghiên cứu của ông được công bố thì không còn ai đi chậm nữa cả.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

After his researches were published, no one went slowly again.

Sau khi nghiên cứu của ông được công bố thì không còn ai đi chậm nữa cả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinschleichen /vi (/

1. đi rón rén, len lén đi, lẻn vào; 2. đi chậm, lê bưóc, lần bưỏc;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbrems- /pref/DHV_TRỤ/

[EN] retardation, retrograde (thuộc)

[VI] (thuộc) đi chậm, đi lùi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retrograde

đi chậm

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đi chậm

[DE] Tardigrade

[EN] tardigrade

[VI] đi chậm,

đi chậm,loài đi chậm

[DE] Tardigrade

[EN] tardigrade

[VI] đi chậm, (thuộc) loài đi chậm