Việt
s
đi rón rén
len lén đi
lẻn vào
đi chậm
lê bưóc
lần bưỏc
Đức
hinschleichen
hinschleichen /vi (/
1. đi rón rén, len lén đi, lẻn vào; 2. đi chậm, lê bưóc, lần bưỏc;