retrograde /hóa học & vật liệu/
giật lùi
retrograde
đi chậm
retrograde
đi lùi
retrograde /toán & tin/
đi ngược
retrograde
nghịch hành
degeneration, retrograde /hóa học & vật liệu/
sự thóai hóa
reduce, restrictive, retrograde
giảm bớt
back stop, back-run, retrograde
thanh chặn lùi