TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giật lùi

giật lùi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quật lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản kích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú đấm lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đánh trả lại bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiệt hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thua thiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoái hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

suy tàn ~ metamorphism hi ện tượng biế n chất giật lùi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

giật lùi

retrograde

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 retrograde

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giật lùi

rückwäts gehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückweichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rückstoß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rücklauf der Schnecke zu vermeiden und eine Verdichtung der Masse zu erreichen, wird beim Dosieren ein Staudruck (Hydraulikdruck der auf die Schnecke wirkt) aufgebracht.

Để tránh việc giật lùi không đều của trục vít và để tạo độ nén chặt (độ nén cần thiết trên khối phôi liệu), một áp lực ngược (áp suất thủy lực do ứ đọng tác động lên

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In dieser Welt fließt die Zeit rückwärts.

Trong thế giới này thời gian chạy giật lùi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world, time flows backward.

Trong thế giới này thời gian chạy giật lùi.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

retrograde

giật lùi, thoái hoá, suy tàn ~ metamorphism hi ện tượng biế n chất giật lùi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückstoß /m-es, -Stöße/

1. [sự] giật, giật lùi (ỏ súng); 2. [đòn, trận, mũi] đánh trả, quật lại, phản kích.

Rückschlag /m -(e)s, -schla/

1. cú đấm lại; 2. (thể thao) sự đánh trả lại bóng; 3. [sự] giật, giật lùi (của súng trưòng); 4. [sự] thiệt hại, thua thiệt, thất bại, bát hạnh; Rück

Từ điển tiếng việt

giật lùi

- đg. 1. Đi về phía sau lưng mình, gót chân tiến trước. 2. Có tính chất thoái hóa, trở nên xấu hơn: Phú quý giật lùi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retrograde /hóa học & vật liệu/

giật lùi

retrograde

giật lùi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giật lùi

rückwäts gehen, zurückweichen vi, zurückgehen vi