Gegenschlag /m -(e)s, -Schläge/
dòn, trận, mũi] đánh trả, phản kích, quật lại; zum Gegenschlag áusholen chuẩn bị đòn đánh trả.
Rückstoßartillerie /í =, -rìen/
đánh trả, quật lại, phản kích.
Rückstoß /m-es, -Stöße/
1. [sự] giật, giật lùi (ỏ súng); 2. [đòn, trận, mũi] đánh trả, quật lại, phản kích.
zurückschlagen /vt/
1. đánh trả, đánh lui, đanh lùi, đánh bạt, chóng đô, đỡ lại, đõ, gạt, hắt; 2. lật, hắt (chăn); den Kragen zurück schlagen bẻ cổ áo; zurück