TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegenschlag

đánh trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quật lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú đánh trẳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòn 1122 trả đũa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòn trả thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòn phản công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biện pháp chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gegenschlag

Gegenschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zum Gegenschlag áusholen

chuẩn bị đòn đánh trả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenschlag /der/

cú đánh trẳ; đòn 1122 trả đũa; đòn trả thù; đòn phản công;

Gegenschlag /der/

biện pháp (phòng) chống lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegenschlag /m -(e)s, -Schläge/

dòn, trận, mũi] đánh trả, phản kích, quật lại; zum Gegenschlag áusholen chuẩn bị đòn đánh trả.