Gegenschlag /m -(e)s, -Schläge/
dòn, trận, mũi] đánh trả, phản kích, quật lại; zum Gegenschlag áusholen chuẩn bị đòn đánh trả.
Gegenstoß /m -es, -Stöße/
sự, cuộc, trận] phản kích, phản công, phản xung phong, đòn dánh trả, đòn quật lại; im Gegenstoß ángrei- Ịen phản công, phản kích, phản xung phong.