Việt
đòn quật lại
đòn đánh trẳ
phản kích
phản công
phản xung phong
đòn dánh trả
Đức
Gegenstoß
im Gegenstoß ángrei- Ịen
phản công, phản kích, phản xung phong.
Gegenstoß /m -es, -Stöße/
sự, cuộc, trận] phản kích, phản công, phản xung phong, đòn dánh trả, đòn quật lại; im Gegenstoß ángrei- Ịen phản công, phản kích, phản xung phong.
Gegenstoß /der/
đòn đánh trẳ; đòn quật lại;