Việt
cự tuyệt
tù chói
khưóc tù
phủ nhận
khước từ
từ chốỉ
đánh trả
đẩy lui
tự
Anh
repel
Đức
abweisen
Es gibt Kunststoffe, die Wasser aufnehmen können (hydrophil) und Kunststoffe, die Wasser abweisen (hydrophob).
Có nhiều loại chất dẻo ưa nước (có thể hấp thụ độ ẩm) và nhiều loại kỵ nước (kỵ ẩm/không bám nước/đẩy nước).
die Besucher abweisen
đuổi khách ra.
abweisen /(st. V.; hat)/
phủ nhận; khước từ; cự tuyệt (zurückweisen);
die Besucher abweisen : đuổi khách ra.
từ chốỉ (ablehnen);
đánh trả; đẩy lui; tự;
abweisen /vt/
1. tù chói, khưóc tù, cự tuyệt;