TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abweisen

cự tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tù chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưóc tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khước từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ chốỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy lui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abweisen

repel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

abweisen

abweisen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es gibt Kunststoffe, die Wasser aufnehmen können (hydrophil) und Kunststoffe, die Wasser abweisen (hydrophob).

Có nhiều loại chất dẻo ưa nước (có thể hấp thụ độ ẩm) và nhiều loại kỵ nước (kỵ ẩm/không bám nước/đẩy nước).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Besucher abweisen

đuổi khách ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abweisen /(st. V.; hat)/

phủ nhận; khước từ; cự tuyệt (zurückweisen);

die Besucher abweisen : đuổi khách ra.

abweisen /(st. V.; hat)/

từ chốỉ (ablehnen);

abweisen /(st. V.; hat)/

đánh trả; đẩy lui; tự;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abweisen /vt/

1. tù chói, khưóc tù, cự tuyệt;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abweisen

repel