Việt
đánh trả
đánh lui
đanh lùi
đánh bạt
chóng đô
đỡ lại
đõ
gạt
hắt
lật
Đức
zurückschlagen
den Kragen zurück schlagen
bẻ cổ áo; ~
zurückschlagen /vt/
1. đánh trả, đánh lui, đanh lùi, đánh bạt, chóng đô, đỡ lại, đõ, gạt, hắt; 2. lật, hắt (chăn); den Kragen zurück schlagen bẻ cổ áo; zurück