rückläufig /(Adj.)/
(Astron ) đi ngược;
đi nghịch hành (hành tinh);
hohnsprechen /(st V.; hat; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ I) (geh.)/
chống đối;
thách thức;
mâu thuẫn;
đi ngược;
nhạo báng (widersprechen);
một quyểt định đi ngược lại mọi luật lệ. : eine allem Recht hohnsprechende Entscheidung