TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi ngược

đi ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi nghịch hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thách thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mâu thuẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạo báng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đi ngược

 retrograde

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đi ngược

rückläufig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hohnsprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rückschlagventile lassen die Luft von A nach B, aber nicht von B nach A durchströmen (Bild 3).

Các van một chiều (van cản) cho không khí đi từ A đến B, nhưng không đi ngược lại từ B về A (Hình 3).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Sensoren verhindern, dass das Messergebnis durch Rückströmung verfälscht wird.

Các cảm biến này ngăn cản không để kết quả đo bị sai lệch bởi dòng không khí đi ngược.

Strömt Luft von der Motorseite zurück, wird die Messzelle M2 abgekühlt und der Messpunkt M1 aufgeheizt.

Khi không khí đi ngược ra từ phía động cơ, buồng đo M2 được làm nguội và buồng đo M1 được làm nóng lên.

Das Ventil schützt die Sekundärluftpumpe und verhindert, dass bei stehender Pumpe heiße Abgase in die Pumpe einströmen.

Van này bảo vệ bơm nạp không khí thứ cấp và ngăn cản khí thải nóng đi ngược vào bơm khi bơm không hoạt động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine allem Recht hohnsprechende Entscheidung

một quyểt định đi ngược lại mọi luật lệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rückläufig /(Adj.)/

(Astron ) đi ngược; đi nghịch hành (hành tinh);

hohnsprechen /(st V.; hat; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ I) (geh.)/

chống đối; thách thức; mâu thuẫn; đi ngược; nhạo báng (widersprechen);

một quyểt định đi ngược lại mọi luật lệ. : eine allem Recht hohnsprechende Entscheidung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retrograde /toán & tin/

đi ngược