Việt
xem hóhn lachen.
chống đối
thách thức
mâu thuẫn
đi ngược
nhạo báng
Đức
hohnsprechen
eine allem Recht hohnsprechende Entscheidung
một quyểt định đi ngược lại mọi luật lệ.
hohnsprechen /(st V.; hat; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ I) (geh.)/
chống đối; thách thức; mâu thuẫn; đi ngược; nhạo báng (widersprechen);
eine allem Recht hohnsprechende Entscheidung : một quyểt định đi ngược lại mọi luật lệ.
hohnsprechen /(tách được) vi (D)/