TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thách thức

thách thức

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chông đốì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thách đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bướng bỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ ra ngoan cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăng khăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mâu thuẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạo báng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi hỏi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

yêu cầu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

yêu cầu kháng nguyên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

thách thức

Challenge

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Antigen challenge

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

thách thức

herausfordern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herausforderung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

aufreizen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zum Kampf auffordern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hohnlachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fordern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trotzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hohnsprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausfordernd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Antigen-Herausforderung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat ihn zum Duell gefordert

anh ta đã thách hắn đấu tay đôi.

das Kind trotzte

đứa bé bướng bỉnh.

eine allem Recht hohnsprechende Entscheidung

một quyểt định đi ngược lại mọi luật lệ.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thách thức,đòi hỏi,yêu cầu

[DE] Herausforderung

[EN] Challenge

[VI] thách thức, đòi hỏi, yêu cầu,

đòi hỏi,yêu cầu kháng nguyên,thách thức

[DE] Antigen-Herausforderung

[EN] Antigen challenge

[VI] đòi hỏi, yêu cầu kháng nguyên, thách thức

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausfordernd /a/

được] gọi, mòi, thách thức; làm bộ dũng cảm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausfordern /(sw. V.; hat)/

thách thức;

hohnlachen /(sw. V.; hat; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phâh từ I)/

(geh ) thách thức; chông đốì (zuwiderlaufen);

fordern /[’fordorn] (sw. V.; hat)/

thách đấu; thách thức;

anh ta đã thách hắn đấu tay đôi. : er hat ihn zum Duell gefordert

trotzen /(sw. V.; hat)/

bướng bỉnh; tỏ ra ngoan cố; khăng khăng; thách thức;

đứa bé bướng bỉnh. : das Kind trotzte

hohnsprechen /(st V.; hat; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ I) (geh.)/

chống đối; thách thức; mâu thuẫn; đi ngược; nhạo báng (widersprechen);

một quyểt định đi ngược lại mọi luật lệ. : eine allem Recht hohnsprechende Entscheidung

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thách thức

herausfordern vi, aufreizen vi, zum Kampf auffordern; Herausforderung f.