herausfordern /(sw. V.; hat)/
thách thức;
hohnlachen /(sw. V.; hat; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phâh từ I)/
(geh ) thách thức;
chông đốì (zuwiderlaufen);
fordern /[’fordorn] (sw. V.; hat)/
thách đấu;
thách thức;
anh ta đã thách hắn đấu tay đôi. : er hat ihn zum Duell gefordert
trotzen /(sw. V.; hat)/
bướng bỉnh;
tỏ ra ngoan cố;
khăng khăng;
thách thức;
đứa bé bướng bỉnh. : das Kind trotzte
hohnsprechen /(st V.; hat; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ I) (geh.)/
chống đối;
thách thức;
mâu thuẫn;
đi ngược;
nhạo báng (widersprechen);
một quyểt định đi ngược lại mọi luật lệ. : eine allem Recht hohnsprechende Entscheidung