TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

challenge

Thách đó

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thách thức

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đòi hỏi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

yêu cầu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thử thách

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đặt câu hỏi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

câu hỏi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

challenge

Challenge

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

question

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
challenge :

challenge :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

challenge

Herausforderung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Infragestellung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

infrage stellen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

challenge

Questionnement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

question

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

challenge :

thách thức, bắt bè, phàn dối [L] cáo tỵ, hồi tỵ - challenge to the array - cáo tỵ bộ phận bồi thâm đoàn - challenge for cause - cáo tỵ nêu lý do - peremptous challenge - cáo tỵ cần thiết và giản dơn (các bên đương sự sừ dung một sổ chắc chắn quyền cáo tỵ) - challenge to the polls - phản dối số phièu bấu - challenge the government - đặt ván đế tín nhiệm

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

challenge

[DE] Infragestellung

[EN] challenge

[FR] Questionnement

[VI] Đặt câu hỏi

challenge,question

[DE] infrage stellen

[EN] challenge, question

[FR] question

[VI] câu hỏi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Herausforderung

challenge

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Herausforderung

[EN] challenge

[VI] thử thách

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Challenge

Thách đó

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

challenge

ậì> i hỏi Yêu cău máy hỏi truyền một tin hiệu đưa bộ chuyên tiếp vào hoạt động.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Challenge

Thách đó

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Challenge

[DE] Herausforderung

[EN] Challenge

[VI] thách thức, đòi hỏi, yêu cầu,