TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

infragestellung

Đặt câu hỏi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự giam giũ do nghi ngỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gây nguy hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

infragestellung

challenge

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

infragestellung

Infragestellung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

infragestellung

Questionnement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Infragestellung /die; -, -en (Papierdt.)/

sự làm ảnh hưởng (xấu); sự gây nguy hại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Infragestellung /f =/

sự giam giũ do nghi ngỏ.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Infragestellung

[DE] Infragestellung

[EN] challenge

[FR] Questionnement

[VI] Đặt câu hỏi