question
(to question, questioning) : câu hỏi, vấn đề, sự hói cung, sự thâm vàn. [L] leading question - câu hòi có hướng dẫn. - cross-question - tham vắn đổi tịch. - to question - aỊ hỏi cung, thâm vắn, ty gỡ diều nghi ngờ. - (qsự) questioning - tham vấn tù nhãn.
pre-judicial action,question :
[L] to quycn tiên quyết, vấn đe tiên quyết.