TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retrograde

giật lùi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thoái hoá

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đi lùi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngưng tụ

 
Tự điển Dầu Khí

lùi lại

 
Tự điển Dầu Khí

thụt lùi

 
Tự điển Dầu Khí

suy đồi

 
Tự điển Dầu Khí

ngược

 
Tự điển Dầu Khí

nghịch

 
Tự điển Dầu Khí

thoái hóa

 
Tự điển Dầu Khí

giảm

 
Tự điển Dầu Khí

lùi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đi chậm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suy tàn ~ metamorphism hi ện tượng biế n chất giật lùi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Ngịch hành-đi ngược

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

chứng mất trí nhớ ngược dòng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

chứng quên ngược chiều

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

retrograde

retrograde

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

retardation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

amnesia

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
retrograde :

Retrograde :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

retrograde :

Rückläufig:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
retrograde

rückwärtsbewegend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abbremsend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbrems-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

retrograde :

Rétrograde:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

amnesia,retrograde

chứng mất trí nhớ ngược dòng, chứng quên ngược chiều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retrograde

đi lùi

retrograde

giật lùi

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Retrograde

Ngịch hành-đi ngược

the rotation or orbital motion of an object in a clockwise direction when viewed from the north pole of the ecliptic; moving in the opposite sense from the great ma jority of solar system bodies.

Chuyển động tự quay hay quỹ đạo quay của một thiên thể theo chiều kim đồng hồ khi nhìn từ cực bắc của đường hoàng đạo; chuyển động ngược lại với hầu hết các thiên thể trong hệ mặt trời.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

retrograde

giật lùi, thoái hoá, suy tàn ~ metamorphism hi ện tượng biế n chất giật lùi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rückwärtsbewegend /adj/DHV_TRỤ/

[EN] retrograde

[VI] lùi

abbremsend /adj/DHV_TRỤ/

[EN] retrograde

[VI] lùi

Abbrems- /pref/DHV_TRỤ/

[EN] retardation, retrograde (thuộc)

[VI] (thuộc) đi chậm, đi lùi

Tự điển Dầu Khí

retrograde

['retrougreid]

o   (mỏ dầu khí) ngưng tụ

o   lùi lại, thụt lùi

o   thoái hoá, suy đồi

o   ngược, nghịch

§   retrograde condensate : phần ngưng tụ thoái hồi

o   thoái hóa, giảm, giật lùi

§   retrograde gas : khí conđensat

§   retrograde gas condensate : hydrocarbon lỏng (condensate) được tạo thành ở các thành hệ dưới sâu, khí áp suất tầng chứa giảm trong quá trình khai thác khí tự nhiên

§   retrograde liquid : chất đông ngưng tụ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

retrograde

To cause to deteriorate or to move backward.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Retrograde :

[EN] Retrograde :

[FR] Rétrograde:

[DE] Rückläufig:

[VI] nghịch hướng, đi về phía sau hoặc chuyển động theo hướng ngược, ví dụ retrograde pyelography, xem chữ pyelography. Chứng quên về các sự kiện xảy ra trước kia (retrograde amnesia) có thể do bị bệnh ho ặc tổn thương đầu.