Việt
thò ơ
dửng dưng
iS~ đạm
hô hững
lạt lẽo
lạnh nhạt
điền?
Đức
unbewegt
iSunbewegt
đạm, hô hững, lạt lẽo, lạnh nhạt, điền?
unbewegt /a/
1. thò ơ, dửng dưng, iSunbewegt đạm, hô hững, lạt lẽo, lạnh nhạt, điền?