Việt
âm ấm
hơi ắm.
ám áp
bàng quan
thò ơ
dửng dưng
lãnh đạm
hô hứng
lạnh nhạt.
Anh
lukewarm
Đức
lauwarm
lau
gleichgültig
verschlagen
laulich
lauwarm /(lauwarm) a/
(lauwarm) âm ấm, hơi ắm.
laulich /a/
1. âm ấm, ám áp; 2. bàng quan, thò ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hô hứng, lạnh nhạt.
verschlagen /(Adj.)/
(landsch ) âm ấm (lauwarm);
- tt. x. ấm
Âm ấm
lauwarm (a), lau (a), gleichgültig (a); trạng thái âm ấm Lauheit f