unpathetisch /a/
điềm nhiên, thản nhiên,
affektlos /a/
điềm nhiên, thán nhiên, lãnh đạm, thỏ ơ.
gelassen I /a/
bình tĩnh, điềm nhiên, điềm tĩnh, bình tâm, yên tâm.
phlegmatisch /a/
thản nhiên, điềm nhiên, ' lãnh đạm, lạnh lùng, phđt tỉnh.
genihig,geruhlich,geruhsam /a/
thản nhiên, bình thản, điềm nhiên, phdt tỉnh, lãnh đạm, lạnh lùng.
Temperamentlosigkeit /í =/
í sự] thản nhiên, điềm nhiên, bình thản, phót tỉnh, lãnh đạm, lạnh lùng.
leidenschaftslos /a/
điềm nhiên, thản nhiên, lãnh đạm, lạnh nhạt, thò ơ, hò hững, vô tình; ein leidenschaftslos es Temperament tính khí lạnh lùng.
Leidenschaftslosigkeit /f =/
tính, sự] điềm nhiên, thản nhiên, lãnh đạm, lạnh nhạt, hò hững, thô ơ, vô tình.
Fassung /f =, -en/
1. [cái] vỏ, khung, vòng, gọng, gọng kính; (điện) [cái] đui, đui đèn; 2.[sự, tách) diễn đạt, văn bản, bài văn; [sự] trình bày, giãi bày, tỏ bày; ein Film in deutscher Fassung phim dịch ra tiếng ĐÚC; 3.[tính, sự] bình tĩnh, trầm tĩnh, tự chủ mình, điềm tĩnh, điềm nhiên; j-n aus der Fassung bringen làm ai lúng túng, làm ai bối rối; die Fassung nicht verlieren bình tĩnh, tự chủ.
Moderation /í =, -en/
í =, 1. [sự, tính] điều dô, ổn định, vùa phải, bình tĩnh, điềm tĩnh, điềm nhiên; 2. [sự] giảm, giảm sút, giảm bót, hạ bót.