Việt
thờ ơ
dửng dưng
điềm tĩnh
bình tĩnh
lãnh dạm
hò hững
vô tình
điềm nhiên.
điềm nhiên
thản nhiên
tỉnh như không
Đức
gleichmütig
gleichmütig /(Adj.)/
điềm tĩnh; bình tĩnh; điềm nhiên; thản nhiên; tỉnh như không; thờ ơ; dửng dưng;
gleichmütig /a/
thờ ơ, dửng dưng, lãnh dạm, hò hững, vô tình, điềm tĩnh, bình tĩnh, điềm nhiên.