Gleichgültigkeit /f =/
sự] thỏ ơ, lãnh đạm, vô tình.
wurstig /a/
bàng quang, thỏ ơ, dửng dưng, lãnh đạm.
apathisch /a/
lãnh dạm, lạnh nhạt, dủng dưng, thỏ ơ, vô tình.
gleichgültig /a/
bàng hoàng, thỏ ơ, dủng dưng, lãnh đạm, hò hững, vô tình (gegen A, gegenüber A vói...).