Việt
lạnh nhạt
lãnh dạm
dủng dưng
thỏ ơ
vô tình.
lãnh đạm
dửng dưng
thờ ơ
vô tình
Đức
apathisch
ein apathischer Mensch
một con người lãnh đạm.
apathisch /[a'pa:tij] (Adj.)/
lãnh đạm; lạnh nhạt; dửng dưng; thờ ơ; vô tình (teilnahmslos; abgestumpft, gleichgültig);
ein apathischer Mensch : một con người lãnh đạm.
apathisch /a/
lãnh dạm, lạnh nhạt, dủng dưng, thỏ ơ, vô tình.