Việt
điều dô
ổn định
vùa phải
bình tĩnh
điềm tĩnh
điềm nhiên
giảm
giảm sút
giảm bót
hạ bót.
Đức
Moderation
Moderation /í =, -en/
í =, 1. [sự, tính] điều dô, ổn định, vùa phải, bình tĩnh, điềm tĩnh, điềm nhiên; 2. [sự] giảm, giảm sút, giảm bót, hạ bót.