Việt
vô tình
nhẫn tâm
tàn nhẫn
bất nhân
thô ơ
dửng dưng
lãnh đạm
hò hững.
Đức
Gemütlosigkeit
Gemütlosigkeit /f =,/
sự] vô tình, nhẫn tâm, tàn nhẫn, bất nhân; 2. [sự] thô ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hò hững.