Việt
dâng trí
id đễnh
dửng dưng
lãnh dạm
thò ơ
bất nhã
khiếm nhã.
sự lơ đễnh
sự không tập trung chú ý
thái độ bất nhã
thái độ vô lễ
Đức
Unaufmerksamkeit
Unaufmerksamkeit /die; -/
sự lơ đễnh; sự không tập trung chú ý;
thái độ bất nhã; thái độ vô lễ;
Unaufmerksamkeit /f =/
dâng trí, [sự] id đễnh, dửng dưng, lãnh dạm, thò ơ, bất nhã, khiếm nhã.