Unaufmerksamkeit /die; -/
thái độ bất nhã;
thái độ vô lễ;
Ungezogenheit /die; -, -en/
hành động hay lời nói mất dạy;
thái độ vô lễ;
Respektlosigkeit /die; -, -en/
thái độ bất kính;
thái độ vô lễ;
thái độ vô phép;
Unart /die; -, -en/
thái độ vô lễ;
thái độ vô giáo dục;
trò nghịch ngợm;