uneigennützig /a/
vô tư, không vụ lợi, hào hiệp.
selbstlos /a/
vô tư, không vụ lợi, hào hiệp; quên mình, tận tụy, đầy lòng hi sinh, hét lòng hét dạ, cúc cung tận tụy.
Selbstlosigkeit /f =/
tính, sự] vô tư, không vụ lợi, hào hiệp, [lòng, tinh thần] quên minh, hi sinh.
desinteressiert /a/
thò ơ, dửng dưng, lãnh đạm, không vụ lợi, vô tư.