Aufopferungsfähigkeit /f =, -en/
lòng, tinh thần, sự] quên mình, hi sinh.
Selbstvergessenheit /f =/
sự, tinh thẩn] quên mình, tận tụy, đầy lòng hi sinh, cúc cung tận tụy, vị tha.
aufopferungsvoll /a/
quên mình, tận tụy, đầy lòng hi sinh, hết lòng hết dạ, cúc cung tận tụy.
selbstvergessen /a/
quên mình, tận tụy, đầy lòng hi sinh, hét lòng hết dạ, cúc cung tận tụy, vị tha.
opferbereit /a/
quên mình, tận tụy, đầy lòng hi sinh, sẵn sàng hi sinh, hết lòng hét dạ, cúc cung tận tụy.