hingegeben /(Adj.)/
hết lòng hết dạ;
xả thân;
quên mình;
hingebungsvoll /(Adj.)/
hết lòng hết dạ;
tuyệt đối;
vô hạn;
vô điều kiện;
aufopfernd /(Adj.)/
quên mình;
tận tụy;
đầy lòng hy sinh;
hết lòng hết dạ;
grenzenlos /(Adj.)/
hết lòng hết dạ;
tuyệt đối;
vô điều kiện;
tận tụy;
mãnh liệt;
vô bờ bến (uneingeschränkt, bedingungslos);
tình yêu của nàng vô bờ bến. : ihre Liebe war grenzenlos