TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grenzenlos

Vô biên

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mênh mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bát ngát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bà bến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gidi hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sub n vô hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô biên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bờ bến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao la

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô tận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết lòng hết dạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tận tụy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô bờ bến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

grenzenlos

unlimited

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

boundless

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

grenzenlos

grenzenlos

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die grenzen lose Weite des Himmels

tính bao la của bầu trời.

ihre Liebe war grenzenlos

tình yêu của nàng vô bờ bến.

ein Gefühl der grenzenlosen Einsam keit

cảm giác cô đan vô cùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grenzenlos /(Adj.)/

không bờ bến; vô biên; bao la; mênh mông; bát ngát; không giới hạn; vô tận (unendlich);

die grenzen lose Weite des Himmels : tính bao la của bầu trời.

grenzenlos /(Adj.)/

hết lòng hết dạ; tuyệt đối; vô điều kiện; tận tụy; mãnh liệt; vô bờ bến (uneingeschränkt, bedingungslos);

ihre Liebe war grenzenlos : tình yêu của nàng vô bờ bến.

grenzenlos /(Adj.)/

rất lớn; rất nhiều; vô cùng;

ein Gefühl der grenzenlosen Einsam keit : cảm giác cô đan vô cùng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grenzenlos /I a/

không bà bến, vô biên, mênh mông, bát ngát, không gidi hạn, vô tận; hết lòng hét dạ, tuyệt đối, vô điều kiện, không kìm được, không nén được, mãnh liệt; II adv vô biên, mênh mông, bát ngát, vô tận, vô điều kiện.

Grenzenlos

sub n [sự] vô hạn, vô biên.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

grenzenlos

[VI] Vô biên

[DE] grenzenlos

[EN] unlimited, boundless